Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
友善 hữu thiện
1
/1
友善
hữu thiện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân thiện, thân mật
Từ điển trích dẫn
1. Hữu ái, thân thiện. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Mỗ hựu dữ đồng môn sanh Bạch Cư Dị hữu thiện” 某又與同門生白居易友善 (Thượng lệnh Hồ Tương Công thi khải 上令狐相公詩啟).
Bình luận
0